MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Kymco Zing 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 - 00 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57 X 48.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.0 Kw / 10.5 Hp @ 8700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.1 Nm / 0.9 Kgf-M / 6.9 Ft Lbs @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Điều Khiển (Drive) | Chain |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 27.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 59.1 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Hydraulic Shocks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 70 Mm / 2.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single, 276 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Drum, 140 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-15 |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 165 Kg / 363 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |