Thông số LACS MAGNUM 88TG - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LACS MAGNUM 88TG
- Thương hiệu: LACS MAGNUM
- Model: 88TG
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): 88tg
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v2.3 (gingerbread)
- Bộ Xử Lý (Processor): 1.2 ghz
- Trọng Lượng (Weight): 350 grams
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - LACS MAGNUM 88TG
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 5000 Mah |
Hiển Thị (Display) | 8" (20.32 Cm) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V2.3 (Gingerbread) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Single Sim |
Model (Model) | 88Tg |
Thương Hiệu (Brand) | Lacs Magnum |
Mạng Kết Nối (Network) | 3G: Available, 2G: Available |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | 1.2 Ghz |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 160 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 350 Grams |
Độ Dày (Thickness) | 13.00 Mm |
Chiều Cao (Height) | 212 Mm |
Màu Sắc (Colours) | Black, White (Black, White) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 8 Inches (20.32 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 800 X 600 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio) | 58.47 % |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 125 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 8 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Chế Độ Chụp (Shooting Modes) | Continuos Shooting |
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Có (Yes) |
Quay Video (Video Recording) | 1920X1080 @ 30 |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 5000 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Speed: Ev-Do Category Rev.A |