Thông số LAVA BLAZE PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LAVA BLAZE PRO
- Thương hiệu: LAVA
- Model: BLAZE PRO
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6765V/CB Helio G37 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12
Thông số chi tiết - LAVA BLAZE PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 8, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, September 20 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, September 20 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 164.8 X 76.3 X 8.9 Mm (6.49 X 3.00 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 187 G (6.60 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, 90Hz |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6765V/Cb Helio G37 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 50 Mp, (Wide), 0.64Μm, Af
2 Mp, (Macro)
Vga |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.0, (Wide) |
Video (Video) | Có (Yes) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N/Ac |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Otg |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 10W Wired |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, Green, Blue, Orange |
Số Hiệu (Models) | Lzx404 |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |