Thông số LAVA X80 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVA X80


LAVA X80
  • Thương hiệu: LAVA
  • Model: X80
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): x80
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.4 (kitkat)
  • Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.3 ghz
  • Trọng Lượng (Weight): 320 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 3.2 mp front camera

Thông số chi tiết - LAVA X80


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Quad Core
Máy Ảnh (Camera)5 Mp
Ắc Quy (Battery)4200 Mah
Hiển Thị (Display)8.0" (20.32 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4.4 (Kitkat)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)X80
Thương Hiệu (Brand)Lava
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z3735F
Đồ Họa (Graphics)Intel Hd Graphics
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.3 Ghz
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)125 Mm
Trọng Lượng (Weight)320 Grams
Độ Dày (Thickness)9.0 Mm
Chiều Cao (Height)215.5 Mm
Màu Sắc (Colours)Black, White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)69.13 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)189 Ppi
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection)Không (No)
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)8.0 Inches (20.32 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 1280 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)16 Gb
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support)Có (Yes)
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)3.2 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)2592 X 1944 Pixels
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)4200 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available