Thông số LAVERDA  1000 3C - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVERDA  1000 3C

  • Thương hiệu: LAVERDA
  • Model: 1000 3C
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 78 hp / 56.9 kw @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 78
  • Top speed: 198 km/h / 123 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25 h19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20.5 litres / 5.4 us gal

Thông số chi tiết - LAVERDA  1000 3C


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Laverda  1000 3C
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 78
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)980 Cc / 59.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X 32Mm Dell'Orto Phf Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)78 Hp / 56.9 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 63.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.25 H19
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)214 Kg / 471.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20.5 Litres / 5.4 Us Gal
Consumption Average40 Mpg
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)198 Km/H / 123 Mph

Hình Ảnh - LAVERDA  1000 3C


LAVERDA  1000 3C - cauhinhmay.com

LAVERDA  1000 3C - cauhinhmay.com