MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 1000 Jarama |
Năm Sản Xuất (Year) | 1978 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 980 Cc / 59.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X 32Mm Dell'Orto Phf Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78 Hp / 56.9 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86 Nm / 63.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 H19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 471.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.5 Litres / 5.4 Us Gal |
Consumption Average | 40 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 198 Km/H / 123 Mph |