MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 1200Ts Mirage |
Năm Sản Xuất (Year) | 1979 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1115.8 Cc / 68 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X 32Mm Side Throttle Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73 Hp / 54.4 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54.2 Nm / 40 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Marzocchi Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Marzocchi Dampers Adjustment For Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10 H18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.85 H18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 247 Kg / 544.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.5 Litres / 5.1 Us Gal |
Consumption Average | 47 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 140 Mph |