MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 500 Alpino |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.1 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 44.7 Nm / 33 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi 5-Way Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 385.8 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 416.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |
Consumption Average | 43 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.0 Sec / 93 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 107.2 Mph |