MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 500 Sport / Roadster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 497 Cc / 30.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electric Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44 Hp / 32.1 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 44.7 Nm / 33 Lb-Ft @ 5200 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Wet |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Forks Coil Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Marzocchi Shocks Forks Coil Springs, 5 Way Adjustable. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 S18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 S18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal |
Consumption Average | 48 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Mph |