Thông số LAVERDA 500 ZETA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVERDA 500 ZETA

  • Thương hiệu: LAVERDA
  • Model: 500 ZETA
  • Năm Sản Xuất: 1978
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44 hp / 32.1 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1978
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 s18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 h18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - LAVERDA 500 ZETA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Laverda 500 Zeta
Năm Sản Xuất (Year)1978
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 61 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 32Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electric Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)44 Hp / 32.1 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)44.7 Nm / 33 Lb-Ft @ 5200 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork, Adjustable Marzocchi Shock Absorbers.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 S18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)172 Kg / 379 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal

Hình Ảnh - LAVERDA 500 ZETA


LAVERDA 500 ZETA - cauhinhmay.com