MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 650 Ghost Legend |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 668 Cc / 40.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78.5 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Weber-Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Weber-Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 52 Kw @ 8000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 65 Hp / 48.4 Kw @ 7800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted 41Mm Adjustable Rebound And Compression Dampening |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Dampening |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 15.5 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.8 M / 39.6 M |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 165.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 193.5 Km/H |
Manuals | 668 Sport Owners Manual / 668/Diamante Parts Manual - Legend / 650/Formula Parts Manual / 650/Formula Parts Manual - Legend / 650/Formula Parts Manual - Legend / 668 Strike/Ghost/Legend Parts Manual - Legend |