MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 650 Lynx |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 8 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 645 Cc / 39.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 62.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bdsr39 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.8 Hp / 50.9 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61.7 Nm / 45.7 Lb-Ft @ 7400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Forks Non Adjustable, Cartridge Type |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Dampening |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181.0 Kg / 399 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 207 Kg / 456 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |