Thông số LAVERDA 650 LYNX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVERDA 650 LYNX

  • Thương hiệu: LAVERDA
  • Model: 650 LYNX
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.8 hp / 50.9 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - LAVERDA 650 LYNX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Laverda 650 Lynx
Năm Sản Xuất (Year)2000
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V-Twin, Dohc, 8 Valve
Dung Tích (Capacity)645 Cc / 39.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 62.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bdsr39 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.8 Hp / 50.9 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61.7 Nm / 45.7 Lb-Ft @ 7400 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Forks Non Adjustable, Cartridge Type
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Dampening
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc  2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)181.0 Kg / 399 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 456 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - LAVERDA 650 LYNX


LAVERDA 650 LYNX - cauhinhmay.com

LAVERDA 650 LYNX - cauhinhmay.com

LAVERDA 650 LYNX - cauhinhmay.com