MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 650 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1995 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 668 Cc / 40.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78.5 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Weber-Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Weber-Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 52 Kw @ 8000 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 65 Hp / 48.4 Kw @ 7800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44.2 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Wp Upside-Down Forks, Adjustable Rebound And Damping. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Rising Rate Adjustable Preload, Rebound And Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 396.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec / 105 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 131 Mph |