MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 750 Sf1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1973 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell'Orto Phf Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65 Hp / 47.4 Kw @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ceriani Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork, Ceriani Adjustable Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 230Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.0-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 82 Mm / 3.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1452 Mm / 57.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |