Thông số LAVERDA 750SF2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVERDA 750SF2

  • Thương hiệu: LAVERDA
  • Model: 750SF2
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 65 hp / 47.4 kw  @ 7300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 75
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.0-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - LAVERDA 750SF2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Laverda 750Sf2
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 75
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.9:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Dell'Orto Phf  Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)65 Hp / 47.4 Kw  @ 7300 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ceriani Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork, Ceriani Adjustable Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.50-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.0-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)82 Mm / 3.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1452 Mm / 57.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - LAVERDA 750SF2


LAVERDA  750SF2 - cauhinhmay.com

LAVERDA  750SF2 - cauhinhmay.com

LAVERDA  750SF2 - cauhinhmay.com