MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 750Sfc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinders, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Phb Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 56 Kw @ 7400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Koni Shocks Preload Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Discs 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 231 Kg / 509.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 25 Litres |