MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda 750Ss Super Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin. Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Twin Weber-Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Weber-Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Hp / 68.6 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82 Nm / 60.4 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Aluminium Twin Beam |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli Racing Inverted Adjustable Preload, Rebound & Compression Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Monoshock Adjustable Spring Preload, Rebound & Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185.0 Kg / 407.9 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202 Kg / 445 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec / 120 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 225.5 Km/H / 139.5 Mp/H |