MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda Jota 1000 Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 981 Cc / 59.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X 32Mm Dell'Orto Carbs |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Borsch Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 97 Hp / 70.7 Kw @ 7800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90 Nm / 66.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Coils Springs |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Absorbers, 5-Way Adjustable Coil Springs |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 250 Kg / 551 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.4 Us Gal |
Consumption Average | 30 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec / 110 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 217 Km/H / 135 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike Group Test |