Thông số LAVERDA RGS1000 CORSA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LAVERDA RGS1000 CORSA

  • Thương hiệu: LAVERDA
  • Model: RGS1000 CORSA
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 97 hp / 70.7 kw @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984
  • Top speed: 136 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - LAVERDA RGS1000 CORSA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Laverda Rgs1000 Corsa
Năm Sản Xuất (Year)1984
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)981 Cc / 59.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)3X 32Mm Dell'Orto Carbs
Hệ Thống Điện (Ignition)Borsch Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)97 Hp / 70.7 Kw @ 7800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90 Nm / 66.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Air Assisted Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Marzocchi Air Assisted Forks, 5-Way Spring Preload
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)253 Kg / 558 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Consumption  Average32 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0-  / 130Ft
Standing ¼ Mile11.8 Sec /  112.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)136 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Group Test 1985 Motosprint

Hình Ảnh - LAVERDA RGS1000 CORSA


LAVERDA RGS1000 CORSA - cauhinhmay.com

LAVERDA RGS1000 CORSA - cauhinhmay.com

LAVERDA RGS1000 CORSA - cauhinhmay.com