MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Laverda Sfc 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke. Transverse Three Cylinder, Dohc, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 981 Cc / 59.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 3X 32Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Borsch Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 100 Hp / 72.9 Kw @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Forks, Adjustable Damping And Air Pressure 115Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Remote Reservoir Adjustable Damping And Spring Preload, Fixed Air Pressure. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 238 Kg / 524.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption Average | 39.3 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec / 119 Mph 191.5 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 143.1 Mph / 230.3 Km/H |