Thông số LEAFLINE L8 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LEAFLINE L8
- Thương hiệu: LEAFLINE
- Model: L8
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): l8
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v5.1 (lollipop)
- Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.3 ghz, cortex a7
- Ram (Ram): 1 gb
- Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp front camera
Thông số chi tiết - LEAFLINE L8
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Quad Core |
Máy Ảnh (Camera) | 5 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 4000 Mah |
Hiển Thị (Display) | 8.0" (20.32 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V5.1 (Lollipop) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Dual Sim, Gsm+Gsm |
Model (Model) | L8 |
Thương Hiệu (Brand) | Leafline |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt8321 |
Đồ Họa (Graphics) | Mali-400 |
Bộ Xử Lý (Processor) | Quad Core, 1.3 Ghz, Cortex A7 |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Grey, Champagne |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 8.0 Inches (20.32 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 800 X 1280 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 189 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Độ Phân Giải (Resolution) | 2 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Digital Zoom |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 2592 X 1944 Pixels |
Đèn Flash (Flash) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 4000 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Tính Năng Wifi (Wifi Features) | Mobile Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.0 |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Microusb 2.0 |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available |
Sim 2 (Sim 2) | 2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz |