Thông số LEICA C-LUX POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LEICA C-LUX POINT & SHOOT CAMERA


LEICA C-LUX POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: LEICA
  • Model: C-LUX POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 370 Gram

Thông số chi tiết - LEICA C-LUX POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Leica C-Lux Camera, Batteries, Phụ Kiện, User Manual & Warranty Card (Leica C-Lux Camera, Batteries, Accessories, User Manual & Warranty Card)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1998X1080 Pixels (2K),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 602K Frame Rate : 30720P Frame Rate : 24, 25, 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi,Mov

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)360-24 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)15 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Cipa 370

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Leica C-Lux Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Leica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.2
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0
Hdmi (Hdmi)Yes Miniusb

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Custom, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)113 X 67 X 46 Mm
Trọng Lượng (Weight)370 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Blue, Gold

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto, 80-25600 Iso
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Close-Up(Macro), Indoor, Landscape, Night Landscape, Party Mode, Portrait
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash)
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/120-60 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi, Mov
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1 Inch
Effective Resolution20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots124000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)6.8 Metres