Thông số LEICA CL (TL 18MM F/2.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LEICA CL (TL 18MM F/2.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


LEICA CL (TL 18MM F/2.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: LEICA
  • Model: CL (TL 18MM F/2.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 403 Gram

Thông số chi tiết - LEICA CL (TL 18MM F/2.8 KIT LENS) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Leica Cl (Tl 18 Mm F/2.8 Kit Lens) Mirrorless Digital Camera, Bp-Dc 12 Lithium-Ion Battery For Leica Q Typ 116 Digital Camera (7.2V, 1200Mah), Battery Charger Bc-Dc 12 For V Lux 4, Carrying Strap,Usb Type-C Cable,2 X Release Keys,6 X Adapter Plugs,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens Construction8 Elements And 6 Groups
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/16 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountLeica L-Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1200 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Bp-Dc12

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Leica Cl (Tl 18Mm F/2.8 Kit Lens) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Leica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs Ii-Standard Is Supported
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 3.0, 5 Gb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)131 X 78 X 45 Mm
Trọng Lượng (Weight)403 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-50000 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash (Auto, Cloudy, Daylight, Flash)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe (Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 140 Frames (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)6 Mp
Kích Thước Tập Tin Video (Video File Size)4 Gb
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Maestro Ii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.6 X 15.7 Mm, Aps-C Inch (23.6 X 15.7 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution24.24 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation