Thông số LEICA Q-P POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LEICA Q-P POINT & SHOOT CAMERA


LEICA Q-P POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: LEICA
  • Model: Q-P POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 640 Gram

Thông số chi tiết - LEICA Q-P POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Leica Q-P Point & Shoot Camera,Carrying Strap,Lens Hood,Lens Cap,Accessory Shoe Cover,Bp-Dc 12 Lithium-Ion Battery For Leica Q Typ 116 Digital Camera (7.2V, 1200Mah),Battery Charger,Power Cable,Usb Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60720P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)28-35 Mm
Lens Construction28 Mm F/1.7 Asph., 11 Elements In 9 Groups, 3 Aspherical Elements
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.7-F/16 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có (Yes)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1200 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Bp-Dc12

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Leica Q-P Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Leica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Usb (Usb)Yes Type 2.0
Nfc (Nfc)Có (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Custom, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)130 X 80 X 93 Mm
Trọng Lượng (Weight)640 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có (Yes)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Maestro Ii Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)36 X 24 Mm
Effective Resolution24.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation, Manual Power Adjustment