Thông số LEICA Q2 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LEICA Q2 POINT & SHOOT CAMERA


LEICA Q2 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: LEICA
  • Model: Q2 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 718 Gram

Thông số chi tiết - LEICA Q2 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Leica Q2 Point & Shoot Camera, Batteries, Máy Ảnh, Carrying Strap, Lens Hood, Lens Cap, Accessory Shoe Cover, Spare Battery Charger, Power Cable, User Manual & Warranty Card (Leica Q2 Point & Shoot Camera, Batteries, Camera, Carrying Strap, Lens Hood, Lens Cap, Accessory Shoe Cover, Spare Battery Charger, Power Cable, User Manual & Warranty Card)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Zoom Quang (Optical Zoom)1 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)370 Shots
Model Pin (Battery Model)Bp-Scl4

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Leica Q2 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Leica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Custom, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)130 X 80 X 92 Mm
Trọng Lượng (Weight)718 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto, 50-50000 Iso
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Panorama, Portrait, Sports
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds, Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Điểm Af (Af Points)49 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)47.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)36 X 24 Mm, Fullframe Inch (36 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution47 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1040000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash