Thông số LEICA SL2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LEICA SL2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


LEICA SL2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: LEICA
  • Model: SL2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 835 Gram

Thông số chi tiết - LEICA SL2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountLeica L-Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1860 Mah, 7.2 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)370 Shots
Model Pin (Battery Model)Bp-Scl4

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Leica Sl2 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Leica

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Uhs Ii-Standard Is Supported
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 3.1
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)146 X 107 X 42 Mm
Trọng Lượng (Weight)835 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Tungsten (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Tungsten)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe (Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 140 Frames (Jpeg)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Candlelight, Fireworks, Landscape, Night Portrait, Panorama, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)225 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)34 X 24 Mm, Fullframe Inch (34 X 24 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution47.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots2100000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation