Thông số LENOVO CG SLATE - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO CG SLATE


LENOVO CG SLATE
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: CG SLATE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): CG Slate
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v5.0 (Lollipop)
  • Bộ Xử Lý (Processor): Dual core, 1.3 GHz, Cortex A7
  • Trọng Lượng (Weight): 269 grams
  • Ram (Ram): 1 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 MP Primary Camera

Thông số chi tiết - LENOVO CG SLATE


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)
Các Ứng Dụng (Applications)Ncert Syllabus

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V5.0 (Lollipop)
Model (Model)Cg Slate
Ngày Ra Mắt (Launch Date)July 5, 2016 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Not Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Không (No)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8127
Đồ Họa (Graphics)Mali-450 Mp4
Bộ Xử Lý (Processor)Dual Core, 1.3 Ghz, Cortex A7
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)9.3 Mm
Chiều Rộng (Width)105 Mm
Trọng Lượng (Weight)269 Grams
Chiều Cao (Height)189 Mm
Màu Sắc (Colours)Ebony

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)69.72 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection)Không (No)
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7.0 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb
Hỗ Trợ Usb Otg (Usb Otg Support)Có (Yes)

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Primary Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)3450 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Không (No)
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Microusb 2.0
Nfc (Nfc)Không (No)
Gps (Gps)Yes With A-Gps