Thông số LENOVO IDEAPAD A10 (59-388639) NETBOOK (CORTEX A9 QUAD CORE/1 GB/16 GB SSD/ANDROID 4 2) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD A10 (59-388639) NETBOOK (CORTEX A9 QUAD CORE/1 GB/16 GB SSD/ANDROID 4 2)
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: IDEAPAD A10 (59-388639) NETBOOK (CORTEX A9 QUAD CORE/1 GB/16 GB SSD/ANDROID 4 2)
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): a10 (59-388639)
- Hệ Điều Hành (Operating System): android 4.2
- Bộ Xử Lý (Processor): arm cortex quad core a9
- Màu Sắc (Colors): brown
- Trọng Lượng (Weight): 1.0 kg
- Ram (Ram): 1 gb ddr3 ram
- Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd
Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD A10 (59-388639) NETBOOK (CORTEX A9 QUAD CORE/1 GB/16 GB SSD/ANDROID 4 2)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Lưu Trữ (Storage) | 16 Gb Ssd |
Bộ Xử Lý (Processor) | Arm Cortex Quad Core A9 Processor |
Hiển Thị (Display) | 10.1" (25.65 Cm) Display, 1366 X 768 Px |
Ram (Ram) | 1 Gb Ddr3 Ram |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Secondary Camrearfacing | Không (No) |
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone) | Có (Yes) |
Webcam (Webcam) | Có (Yes) |
Loa (Speakers) | Stereo Speakers |
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution) | 0.3 Mp |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Clockspeed | 1.6 Ghz |
Bộ Xử Lý (Processor) | Arm Cortex Quad Core A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor) | Intel Hd |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Loại Ram (Ram Type) | Ddr3 |
Memory Layout | 1 X 1 Gigabyte |
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots) | 2 Dimm |
Dung Tích (Capacity) | 1 Gb |
CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Led |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 10.1 Inches (25.65 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution) | 1366 X 768 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen) | Có (Yes) |
Tính Năng Hiển Thị (Display Features) | Hd Led Display With 10 Point Multi-Touch Screen |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 155 Ppi |
THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS) |
---|
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device) | Touchpad With Multi-Touch Gesture Support |
Bàn Phím (Keyboard) | Accutype Keyboard |
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner) | Không (No) |
THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 1.0 Kg |
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android 4.2 |
Model (Model) | A10 (59-388639) |
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd) | 269 X 185 X 17.3 Mm |
Thương Hiệu (Brand) | Lenovo |
Màu Sắc (Colors) | Brown |
KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING) |
---|
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan) | 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version) | 2.1 |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity) | 16 Gb |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | 9 Hrs |
Nguồn Cấp (Power Supply) | 22.6 W Ac Adapter W |
Pin (Battery Cell) | 2 Cell |
Loại Pin (Battery Type) | Li-Ion |
CỔNG (PORTS) |
---|
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader) | Có (Yes) |
Cổng Vga (Vga Port) | Không (No) |
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack) | Có (Yes) |
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack) | Có (Yes) |
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots) | 2 |
KHÁC (OTHERS) |
---|
Warranty | 1 Year |