Thông số LENOVO IDEAPAD FLEX 2 14 (59-418273) LAPTOP (CORE I5 4TH GEN/8 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD FLEX 2 14 (59-418273) LAPTOP (CORE I5 4TH GEN/8 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)


LENOVO IDEAPAD FLEX 2 14 (59-418273) LAPTOP (CORE I5 4TH GEN/8 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: IDEAPAD FLEX 2 14 (59-418273) LAPTOP (CORE I5 4TH GEN/8 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 14 (59-418273)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): windows 8.1 professional
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-4210u (4th gen)
  • Màu Sắc (Colors): silver
  • Trọng Lượng (Weight): 1.9 kg
  • Ram (Ram): 8 gb ddr3 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics 4400

Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD FLEX 2 14 (59-418273) LAPTOP (CORE I5 4TH GEN/8 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)128 Gb Ssd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5 (4Th Gen) Processor
Hiển Thị (Display)14" (35.56 Cm) Display, 1920 X 1080 Px
Ram (Ram)8 Gb Ddr3 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Monaural Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dolby Advanced Audio V2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Quay Video (Video Recording)1080P Hd

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed1.7 Ghz
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-4210U (4Th Gen)
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics 4400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout4 X 2 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)8 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14 Inches (35.56 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1920 X 1080 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Led Backlight Ips Display

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)English Accutype Keyboard
Bàn Phím Có Đèn Phía Dưới (Backlit Keyboard)Có (Yes)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Multi-Touch Touchpad
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveKhông (No)

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)342.9 X 255.01 X 22.3  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)1.9 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Windows 8.1 Professional
Model (Model)14 (59-418273)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Màu Sắc (Colors)Silver

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)128 Gb

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)7 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)45 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)4 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Không (No)