Thông số LENOVO IDEAPAD G580 - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD G580


LENOVO IDEAPAD G580
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: IDEAPAD G580
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): g580 (59-363283)
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3 3rd gen - 3120m
  • Màu Sắc (Colors): brown
  • Trọng Lượng (Weight): 2.5 kg
  • Ram (Ram): 2 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics 4000

Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD G580


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)15.6 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Dos
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Accutype Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Trackpad
Optical DriveDvd R/W Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)339 X 230 X 33.78 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.5 Kg
Màu Sắc (Colors)Brown

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Model (Model)G580 (59-363283)

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100 Base-T
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Đầu Đọc Digital Media, Dc-In Jack (Digital Media Reader, Dc-In Jack)
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)2
Make720P Hd Webcam
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)5 Hrs
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 3Rd Gen
Clockspeed2.5 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics 4000
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3 3Rd Gen - 3120M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3120M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year