Thông số LENOVO IDEAPAD Z400 - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO IDEAPAD Z400


LENOVO IDEAPAD Z400
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: IDEAPAD Z400
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): z400 (59-370433)
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-3120m
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.8 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - LENOVO IDEAPAD Z400


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 3Rd Gen, 2.2 Ghz, 4 Gb Ram, 1 Gb Graphics
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 4 Cell, 5 Hrs
Thiết Kế (Design)14.0 Inches, 1366 X 768 Pixels, 1.8 Kg, 21.9 Mm Thick

BỘ NHỚ (MEMORY)
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)1 Gb
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Accutype Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveDvd Rw Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)337 X 241 X 21.9 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.8 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Model (Model)Z400 (59-370433)

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dolby V2 Audio
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)5 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)32 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)N13P-Glr
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 3Rd Gen
Clockspeed2.2 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-3120M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Nvidia
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3120M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year