Thông số LENOVO LEGION Y700 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO LEGION Y700


LENOVO LEGION Y700
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: LEGION Y700
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 8.8 inches, 224.5 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ZUI 13

Thông số chi tiết - LENOVO LEGION Y700


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)207.1 X 128.1 X 7.9 Mm (8.15 X 5.04 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)375 G (13.23 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Dolby Vision, Hdr10, 500 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)8.8 Inches, 224.5 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~343 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Zui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250-Ac Snapdragon 870 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.80 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Tuned By Jbl

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningKhông (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1 Gen2

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6550 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)45W Wired, 100% In 45 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Giá Cả (Price)About 360 Eur