Thông số LENOVO LEGION Y90 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO LEGION Y90


LENOVO LEGION Y90
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: LEGION Y90
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.92 inches, 113.7 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 256GB 16GB RAM, 640GB 18GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ZUI 13

Thông số chi tiết - LENOVO LEGION Y90


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1X
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, March 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)177 X 78.4 X 10.1 Mm (6.97 X 3.09 X 0.40 In)
Trọng Lượng (Weight)252 G (8.89 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Built-In Two Cooling Fans Rgb Light Panel (On The Back) 4 Ultrasonic Buttons (Gaming Triggers)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 144Hz, Hdr10+, 1300 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.92 Inches, 113.7 Cm2 (~81.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~388 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Zui 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 256Gb 16Gb Ram, 640Gb 18Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 640Gb (512Gb Ufs + 128Gb Ssd)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual64 Mp, F/1.9, 25Mm (Wide), 1/1.32", 1.0Μm, Pdaf 13 Mp, 120˚ (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@24Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, Gyro-Eis, Hdr10+ Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Galileo, Bds, Qzss
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1 Gen2, Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)68W Wired, 100% In 35 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Số Hiệu (Models)L71061
Giá Cả (Price)About 570 Eur