Thông số LENOVO M10 FHD REL - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO M10 FHD REL
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: M10 FHD REL
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): M10 FHD REL
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v9.0 (Pie)
- Bộ Xử Lý (Processor): Octa core, 1.8 GHz, Cortex A53
- Ram (Ram): 3 GB
- Độ Phân Giải (Resolution): 5 MP Primary Camera
Thông số chi tiết - LENOVO M10 FHD REL
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V9.0 (Pie) |
Model (Model) | M10 Fhd Rel |
Ngày Ra Mắt (Launch Date) | January 27, 2020 (Official) |
Thương Hiệu (Brand) | Lenovo |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Not Available |
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor) | Không (No) |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 450 |
Đồ Họa (Graphics) | Adreno 506 |
Bộ Xử Lý (Processor) | Octa Core, 1.8 Ghz, Cortex A53 |
Kiến Trúc (Architecture) | 64 Bit |
Ram (Ram) | 3 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Màu Sắc (Colours) | Slate Black |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 224 Ppi |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 10.1 Inches (25.65 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 1200 X 1920 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 32 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 256 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 3264 X 2448 Pixels |
Tự Động Lấy Nét (Autofocus) | Có (Yes) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 5 Mp Primary Camera |
Đèn Flash (Flash) | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
User Replaceable | Không (No) |
Loại (Type) | Li-Polymer |
Dung Tích (Capacity) | 7000 Mah |
NETWORK CONNECTIVITY |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, A/Ac/B/G/N/N 5Ghz |
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V4.2 |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Không (No) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Mass Storage Device, Usb Charging, Microusb |
Gps (Gps) | Có (Yes) |