Thông số LENOVO PAD PRO 2022 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO PAD PRO 2022
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: PAD PRO 2022
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 11.2 inches, 357.0 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, (wide), AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Kompanio 1300T (6 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12, ZUI 14
Thông số chi tiết - LENOVO PAD PRO 2022
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, August 19 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, August 19 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 6.8 Mm Thickness |
Trọng Lượng (Weight) | 480 G (1.06 Lb) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Stylus Support (Magnetic) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled, Hdr10+, Dolby Vision, 120Hz, 420 Nits (Typ), 600 Nits (Peak) |
Kích Thước (Size) | 11.2 Inches, 357.0 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1536 X 2560 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12, Zui 14 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Kompanio 1300T (6 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G77 Mc9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, (Wide), Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (4 Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Tuned By Jbl |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Positioning | Gps (Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 3.2, Otg, Magnetic Connector, Video Output |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Unspecified |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 8200 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 30W Wired, Qc3 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray, Gold |
Giá Cả (Price) | About 320 Eur |