Thông số LENOVO TAB 2 A10-30 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB 2 A10-30


LENOVO TAB 2 A10-30
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB 2 A10-30
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): Tab 2 A10-30
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v5.1 (Lollipop)
  • Bộ Xử Lý (Processor): Quad core, 1.3 GHz, Cortex A7
  • Trọng Lượng (Weight): 525 grams
  • Ram (Ram): 1 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2 MP Front Camera

Thông số chi tiết - LENOVO TAB 2 A10-30


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V5.1 (Lollipop)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Tab 2 A10-30
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Micro
Mạng Kết Nối (Network)4G: Available (Supports Indian Bands) 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Audio FeaturesDolby Atmos
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Có (Yes)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 210 Msm8909
Đồ Họa (Graphics)Adreno 304
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.3 Ghz, Cortex A7
Kiến ​​Trúc (Architecture)32 Bit
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)8.95 Mm
Chiều Rộng (Width)247 Mm
Trọng Lượng (Weight)525 Grams
Chiều Cao (Height)171 Mm
Màu Sắc (Colours)Pearl White, Midnight Blue

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)70.27 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)149 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)10.1 Inches (25.65 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 1280 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 64 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tính Năng Camera (Camera Features)Fixed Focus
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)2592 X 1944 Pixels
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Mp Front Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableCó (Yes)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 2808 Hours(2G)
Thời Gian Thoại (Talktime)Up To 10 Hours(2G)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)7000 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Microusb 2.0
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)4G (Supports Indian Bands), 3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps
Sim 1 (Sim 1)4G Bands:Td-Lte 2300(Band 40) / 2500(Band 41) Fd-Lte 2100(Band 1) / 1800(Band 3) / 2600(Band 7) / 900(Band 8) / 800(Band 20)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Micro