Thông số LENOVO TAB 4 8 PLUS 64GB LTE - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB 4 8 PLUS 64GB LTE


LENOVO TAB 4 8 PLUS 64GB LTE
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB 4 8 PLUS 64GB LTE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): Tab 4 8 Plus 64GB LTE
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v7.0 (Nougat)
  • Bộ Xử Lý (Processor): Octa core, 2 GHz, Cortex A53
  • Trọng Lượng (Weight): 300 grams
  • Ram (Ram): 4 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 5 MP Primary Camera

Thông số chi tiết - LENOVO TAB 4 8 PLUS 64GB LTE


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Proximity Sensor, Gia Tốc Kế, Compass (Proximity Sensor, Accelerometer, Compass)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Có (Yes)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V7.0 (Nougat)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Dual Sim, Gsm+Gsm
Model (Model)Tab 4 8 Plus 64Gb Lte
Ngày Ra Mắt (Launch Date)November 23, 2017 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano Sim2: Nano
Mạng Kết Nối (Network)4G: Available (Supports Indian Bands), 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Có (Yes)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Audio FeaturesDolby Atmos
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Có (Yes)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 625 Msm8953
Đồ Họa (Graphics)Adreno 506
Bộ Xử Lý (Processor)Octa Core, 2 Ghz, Cortex A53
Kiến ​​Trúc (Architecture)64 Bit
Ram (Ram)4 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)7.0 Mm
Chiều Rộng (Width)123 Mm
Trọng Lượng (Weight)300 Grams
Chiều Cao (Height)210.6 Mm
Màu Sắc (Colours)Aurora Black, Sparkling White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)71.89 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)283 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)8.0 Inches (20.32 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)1200 X 1920 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)64 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 128 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Cài Đặt (Settings)Exposure Compensation, Iso Control
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom, Auto Flash, Face Detection, Touch To Focus
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)3264 X 2448 Pixels
Cảm Biến (Sensor)Cmos Image Sensor
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp (Shooting Modes)Continuos Shooting, High Dynamic Range Mode (Hdr)
Độ Phân Giải (Resolution)5 Mp Primary Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Đèn Flash (Flash)Không (No)
Quay Video (Video Recording)1920X1080 @ 30 Fps

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)4850 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, A/Ac/B/G/N/N 5Ghz
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.2
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)4G (Supports Indian Bands), 3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps
Sim 1 (Sim 1)4G Bands:Td-Lte 2600(Band 38) / 2300(Band 40) Fd-Lte 2100(Band 1) / 1800(Band 3) / 2600(Band 7) / 900(Band 8) / 1900(Band 2) / 1700(Band 4) / 850(Band 5) / 800(Band 20)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz 4G Speed: 50 Mbit/S ? 150 Mbit/S ? (Lte Category 4)3G Speed: Hsdpa 42.2 Mbit/S ?, Hsupa 5.76 Mbit/S ?Gprs:Available Edge:Available
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano, Sim2: Nano
Sim 2 (Sim 2)4G Bands: Td-Lte 2600(Band 38) / 2300(Band 40) Fd-Lte 2100(Band 1) / 1800(Band 3) / 2600(Band 7) / 1900(Band 2) / 1700(Band 4) / 850(Band 5) / 800(Band 20)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz 2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available