Thông số LENOVO TAB E7 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB E7


LENOVO TAB E7
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB E7
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): Tab E7
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Android v8.0 (Oreo)
  • Bộ Xử Lý (Processor): Quad core, 1.3 GHz, Cortex A7
  • Trọng Lượng (Weight): 271.7 grams
  • Ram (Ram): 1 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 MP Primary Camera

Thông số chi tiết - LENOVO TAB E7


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V8.0 (Oreo)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Tab E7
Ngày Ra Mắt (Launch Date)October 1, 2019 (Official)
Custom UiAndroid Go
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Có (Yes)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8321
Đồ Họa (Graphics)Mali-400
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.3 Ghz, Cortex A7
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)10.3 Mm
Chiều Rộng (Width)110.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)271.7 Grams
Chiều Cao (Height)193.2 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)64.81 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7.0 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 128 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)1600 X 1200 Pixels
Độ Phân Giải (Resolution)0.3 Mp Primary Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Thời Gian Chờ (Standby Time)Up To 250 Hours(2G)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)2750 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Mass Storage Device, Usb Charging, Microusb 2.0
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano