Thông số LENOVO TAB EXTREME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB EXTREME


LENOVO TAB EXTREME
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB EXTREME
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 14.5 inches, 609.8 cm2 (~88.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 9000 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.05 GHz Cortex-X2 & 3x2.85 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13

Thông số chi tiết - LENOVO TAB EXTREME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 05
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2023, Q4

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)327.8 X 210.8 X 5.9 Mm (12.91 X 8.30 X 0.23 In)
Trọng Lượng (Weight)740 G (1.63 Lb)
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support (Lenovo Precision Pen 3)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 120Hz, Hdr10+, Dolby Vision
Kích Thước (Size)14.5 Inches, 609.8 Cm2 (~88.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1876 X 3000 Pixels, 16:10 Ratio (~244 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 9000 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.05 Ghz Cortex-X2 & 3X2.85 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G710 Mc10

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/2.4, (Wide), Af 5 Mp, F/2.2, (Ultrawide)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, (Ultrawide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (8 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Jbl Speakers

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningUnspecified
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2 And Usb Type-C 2.0, Otg, Displayport, Accessory Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 12300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)68W Wired Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Storm Grey
Giá Cả (Price)About 1100 Eur