Thông số LENOVO TAB K10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB K10


LENOVO TAB K10
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB K10
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 10.3 inches, 307.6 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22T (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - LENOVO TAB K10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, May 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)244 X 153 X 8.2 Mm (9.61 X 6.02 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)460 G (1.01 Lb)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 330 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)10.3 Inches, 307.6 Cm2 (~82.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~220 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762 Helio P22T (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)Có (Yes)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, Le
PositioningGps, Glonass (Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Abyss Blue
Số Hiệu (Models)Tb-X6C6F, Tb-X6C6X
Giá Cả (Price)About 170 Eur