Thông số LENOVO TAB M10 PLUS (3RD GEN) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB M10 PLUS (3RD GEN)


LENOVO TAB M10 PLUS (3RD GEN)
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB M10 PLUS (3RD GEN)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 10.61 inches, 320.4 cm2 (~80.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) - LTE model Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm) - Wi-Fi only model
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) - LTE model Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) - Wi-Fi only model
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - LENOVO TAB M10 PLUS (3RD GEN)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat13 390/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)251.2 X 158.8 X 7.5 Mm (9.89 X 6.25 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)465 G (1.03 Lb)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)10.61 Inches, 320.4 Cm2 (~80.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~220 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm) - Lte Model Mediatek Mt6769V/Cu Helio G80 (12 Nm) - Wi-Fi Only Model
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver) - Lte Model Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55) - Wi-Fi Only Model
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610 - Lte Model Mali-G52 Mc2 - Wi-Fi Only Model

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emcp/Umcp

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Proximity, Gyro)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Storm Grey, Frost Blue
Giá Cả (Price)About 260 Eur