Thông số LENOVO TAB P11 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB P11 5G


LENOVO TAB P11 5G
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB P11 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 11.0 inches, 344.4 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - LENOVO TAB P11 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, September 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, December 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)258 X 163 X 7.9 Mm (10.16 X 6.42 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)520 G (1.15 Lb)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, Dolby Vision, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)11.0 Inches, 344.4 Cm2 (~81.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~212 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7225 Snapdragon 750G 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 570 & 6X1.8 Ghz Kryo 570)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide) Ir Tof 3D, (Biometrics Sensor Only)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Jbl Speakers

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Displayport

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Moon White, Storm Grey, Modernist Teal
Giá Cả (Price)About 500 Eur