Thông số LENOVO TAB P11 GEN 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB P11 GEN 2


LENOVO TAB P11 GEN 2
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB P11 GEN 2
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 11.5 inches, 376.4 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12L

Thông số chi tiết - LENOVO TAB P11 GEN 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)269.1 X 169.4 X 7.4 Mm (10.59 X 6.67 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)520 G (1.15 Lb)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 400 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)11.5 Inches, 376.4 Cm2 (~82.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~203 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12L
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8781 Helio G99 (6Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds (Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg, Magnetic Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Storm Grey, Sage
Giá Cả (Price)About 350 Eur