Thông số LENOVO TAB P11 PRO GEN 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB P11 PRO GEN 2


LENOVO TAB P11 PRO GEN 2
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB P11 PRO GEN 2
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 11.2 inches, 357.0 cm2 (~81.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Kompanio 1300T (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.6 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - LENOVO TAB P11 PRO GEN 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 01

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)263.7 X 166.7 X 6.8 Mm (10.38 X 6.56 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)480 G (1.06 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Support (Magnetic)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, Hdr10+, Dolby Vision, 120Hz, 420 Nits (Typ), 600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)11.2 Inches, 357.0 Cm2 (~81.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1536 X 2560 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Kompanio 1300T (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.6 Ghz Cortex-A78 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G77 Mc9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Jbl

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass (Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.0, Otg, Magnetic Connector, Video Output

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 8200 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Wired, Qc3

MISC
Màu Sắc (Colors)Storm Grey, Oat
Số Hiệu (Models)Zab50194Gb, Zab50043Se
Giá Cả (Price)About 500 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 616573 (V9) Geekbench: 2827 (V5.1)