Thông số LENOVO THINKPAD 20CDA01-GIG LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO THINKPAD 20CDA01-GIG LAPTOP


LENOVO THINKPAD 20CDA01-GIG LAPTOP
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: THINKPAD 20CDA01-GIG LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 20cda01-gig
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-4200u
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.6 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics 4400

Thông số chi tiết - LENOVO THINKPAD 20CDA01-GIG LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 4Th Gen
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd
Hiển Thị (Display)12.5 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)4 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64
VersionProfessional

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touch Pad With Track Point
Bàn Phím (Keyboard)Lift N Lock Backlit Keyboard

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)316 X 220 X 18 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Display With 300 Nits Brightness With Corning Gorilla Glass Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)12.5 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.6 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Model (Model)20Cda01-Gig

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)16 Gb
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dolby Home Theater V4
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Multi Card Slot Reader
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Quay Video (Video Recording)720P Hd
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)2
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)7 Hrs
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4400
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 4Th Gen
Clockspeed1.6 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics 4400
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-4200U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4200U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)