Thông số LENOVO THINKPAD HELIX 11 (20CG005LUS) LAPTOP (CORE M 5TH GEN/4 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO THINKPAD HELIX 11 (20CG005LUS) LAPTOP (CORE M 5TH GEN/4 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)


LENOVO THINKPAD HELIX 11 (20CG005LUS) LAPTOP (CORE M 5TH GEN/4 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: THINKPAD HELIX 11 (20CG005LUS) LAPTOP (CORE M 5TH GEN/4 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 11 (20cg005lus)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): windows 8.1 professional
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core m-5y10c
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 0.82 kg
  • Ram (Ram): 4 gb lpddr3 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 5300

Thông số chi tiết - LENOVO THINKPAD HELIX 11 (20CG005LUS) LAPTOP (CORE M 5TH GEN/4 GB/128 GB SSD/WINDOWS 8 1)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)128 Gb Ssd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core M Processor
Hiển Thị (Display)11.6" (29.46 Cm) Display, 1920 X 1080 Px
Ram (Ram)4 Gb Lpddr3 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Internal Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Quay Video (Video Recording)720P Hd

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed2.0 Ghz
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core M-5Y10C
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 5300

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Lpddr3
Memory Layout1X4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)11.6 Inches (29.46 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1920 X 1080 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Full Hd Ips Led Touch Screen Display
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)190 Ppi

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)Standard Notebook Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gestures Enabled
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Có (Yes)
Optical DriveKhông (No)

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)299.7 X 190.5 X 7.6  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)0.82 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Windows 8.1 Professional
Model (Model)11 (20Cg005Lus)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Màu Sắc (Colors)Black

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)128 Gb

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)35 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)2 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Po

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year