Thông số LENOVO THINKPAD X230 - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO THINKPAD X230


LENOVO THINKPAD X230
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: THINKPAD X230
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): x230 (2325-tvm)
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-3230m
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.34 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - LENOVO THINKPAD X230


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I5 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)12.5 Inches
Ram (Ram)4 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 7
Loại (Type)64
VersionProfessional

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad
Bàn Phím (Keyboard)Thinkpad Precision Keyboard

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)X
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)305 X 206 X 26 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Backlit Antiglare Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)12.5 Inches
Trọng Lượng (Weight)1.34 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Model (Model)X230 (2325-Tvm)

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)7200 Rpm
Hdd Format2.5
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dolby Advanced Audio V2
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Multi Card Slot : 4-In-1 Sd Card Reader
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Quay Video (Video Recording)720P Hd
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)9.9 Hrs
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I5 3Rd Gen
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-3230M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3230M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, User Guide And Manuals)
Warranty3 Years