Thông số LENOVO V14 (82C40104IH) LAPTOP (CORE I5 10TH GEN/4 GB/1 TB/DOS) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO V14 (82C40104IH) LAPTOP (CORE I5 10TH GEN/4 GB/1 TB/DOS)


LENOVO V14 (82C40104IH) LAPTOP (CORE I5 10TH GEN/4 GB/1 TB/DOS)
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: V14 (82C40104IH) LAPTOP (CORE I5 10TH GEN/4 GB/1 TB/DOS)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): v14 (82c40104ih)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): dos
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i5-1035g1 (10th gen)
  • Màu Sắc (Colors): grey
  • Trọng Lượng (Weight): 1.6 kg
  • Ram (Ram): 4 gb ddr4 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel uhd 620

Thông số chi tiết - LENOVO V14 (82C40104IH) LAPTOP (CORE I5 10TH GEN/4 GB/1 TB/DOS)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5 (10Th Gen) Processor
Hiển Thị (Display)14" (35.56 Cm) Display, 1366 X 768 Px
Ram (Ram)4 Gb Ddr4 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Internal Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dolby Audio
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Quay Video (Video Recording)720P

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I5-1035G1 (10Th Gen)
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Uhd 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr4
Memory Layout1X4 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14 Inches (35.56 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Led Antiglare Display
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)112 Ppi

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)Spill Resistant Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gestures Enabled
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveKhông (No)

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Trọng Lượng (Weight)1.6 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Dos
Model (Model)V14 (82C40104Ih)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)327 X 241 X 20  Mm
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Màu Sắc (Colors)Grey

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.2

LƯU TRỮ (STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)7200 Rpm
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)30 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)1

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year