Thông số LENOVO VIBE BAND VB10 - Đồng hồ thông minh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO VIBE BAND VB10
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: VIBE BAND VB10
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): Vibe Band VB10
- Hệ Điều Hành (Operating System): Android v4.4
- Trọng Lượng (Weight): 30 grams
Thông số chi tiết - LENOVO VIBE BAND VB10
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.4 |
Model (Model) | Vibe Band Vb10 |
Thương Hiệu (Brand) | Lenovo |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified Ipx7 |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
NhịP Tim (Heart Rate) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.1 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
Wirless Protocol | Yes Wi-Fi 802.11 |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Vật Liệu Body (Body Material) | Polycarbonate |
Trọng Lượng (Weight) | 30 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Plastic |
Giao Diện (Interface) | Home Button |
Mặt Đồng Hồ (Clock Face) | Digital |
Shape Surface | Circular, Curved |
Màu Sắc (Colours) | Black, Brown |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Công Nghệ Hiển Thị (Display Technology) | Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.4 |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 128 X 296 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 230 Ppi |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android,Ios |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Cuộc Gọi Đến (Incoming Call) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |